Có 3 kết quả:
玉佩 yù pèi ㄩˋ ㄆㄟˋ • 預配 yù pèi ㄩˋ ㄆㄟˋ • 预配 yù pèi ㄩˋ ㄆㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jade pendant
(2) jade ornament
(2) jade ornament
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pre-allocated
(2) prewired
(2) prewired
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pre-allocated
(2) prewired
(2) prewired
Bình luận 0